Có 4 kết quả:

垫背 diàn bèi ㄉㄧㄢˋ ㄅㄟˋ垫被 diàn bèi ㄉㄧㄢˋ ㄅㄟˋ墊背 diàn bèi ㄉㄧㄢˋ ㄅㄟˋ墊被 diàn bèi ㄉㄧㄢˋ ㄅㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to serve as a sacrificial victim
(2) to suffer for sb else
(3) scapegoat
(4) to share sb's fate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mattress

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to serve as a sacrificial victim
(2) to suffer for sb else
(3) scapegoat
(4) to share sb's fate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mattress

Bình luận 0